Có 2 kết quả:
強健 qiáng jiàn ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢˋ • 强健 qiáng jiàn ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cường tráng, khoẻ mạnh, sung sức
Từ điển Trung-Anh
sturdy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cường tráng, khoẻ mạnh, sung sức
Từ điển Trung-Anh
sturdy
Bình luận 0